Có 2 kết quả:
夜猫子 yè māo zi ㄜˋ ㄇㄠ • 夜貓子 yè māo zi ㄜˋ ㄇㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) owl
(2) (fig.) night owl
(2) (fig.) night owl
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) owl
(2) (fig.) night owl
(2) (fig.) night owl
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0